Đọc nhanh: 镁砂 (mỹ sa). Ý nghĩa là: cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt.
Ý nghĩa của 镁砂 khi là Danh từ
✪ cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt
用菱镁矿烧成的一种碱性耐火材料,主要成分是氧化镁,多用来制造镁砖,也用来铺砌炼钢炉的炉底
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镁砂
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 保存 珍贵 丹砂
- Bảo quản chu sa quý giá.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 砂糖 真甜
- Đường cát thực sự rất ngọt.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 镁 在 空气 中比 铜 活泼
- Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 我 有 一个 小 紫砂壶 很 便宜 但是 我 特别 喜欢
- Tôi có một chiếc nồi đất nhỏ màu tím, rất rẻ, nhưng tôi đặc biệt thích nó.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镁砂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镁砂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砂›
镁›