菱镁矿 líng měi kuàng

Từ hán việt: 【lăng mỹ khoáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菱镁矿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

菱镁矿 là gì?: (lăng mỹ khoáng). Ý nghĩa là: magnesit, quặng magiê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菱镁矿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菱镁矿 khi là Danh từ

magnesit

magnesite

quặng magiê

magnesium ore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱镁矿

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 水平 shuǐpíng 巷道 hàngdào 穿过 chuānguò 矿脉 kuàngmài huò 矿脉 kuàngmài 平行 píngxíng de 矿井 kuàngjǐng zhōng 水平 shuǐpíng huò 近似 jìnsì 水平 shuǐpíng de 巷道 hàngdào

    - Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - shì 矿砂 kuàngshā ya

    - Đó là cát khoáng.

  • - měi de 符号 fúhào shì Mg

    - Ký hiệu của magie là Mg.

  • - 煤矿 méikuàng 遍布全国 biànbùquánguó

    - mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước

  • - 磷是 línshì 矿石 kuàngshí

    - Mica là khoáng chất.

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - měi 元素 yuánsù shì 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.

  • - 勘察 kānchá 矿源 kuàngyuán

    - thăm dò khoáng sản.

  • - 矿脉 kuàngmài cáng zài 地下 dìxià 深处 shēnchù

    - Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.

  • - 矿泉 kuàngquán 泥能 nínéng 防止 fángzhǐ 组胺 zǔàn 反应 fǎnyìng

    - Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.

  • - zhè 山里 shānlǐ 蕴藏 yùncáng zhe 丰富 fēngfù de 矿藏 kuàngcáng

    - Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.

  • - 探寻 tànxún 地下 dìxià 矿藏 kuàngcáng

    - tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.

  • - 铁矿 tiěkuàng 储藏 chǔcáng 丰富 fēngfù

    - mỏ thép có trữ lượng phong phú.

  • - yīn 矿井 kuàngjǐng 关闭 guānbì 镇上 zhènshàng 一片 yīpiàn 死气沉沉 sǐqìchénchén

    - Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.

  • - 汤中 tāngzhōng 富含 fùhán 矿物 kuàngwù

    - Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất

  • - 菱角 língjiǎo 外壳 wàiké 多有角 duōyǒujiǎo

    - Vỏ của củ ấu có nhiều góc.

  • - 煤矿 méikuàng 需要 xūyào gèng duō 罐车 guànchē

    - Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.

  • - xìng měi

    - Anh ấy họ Mỹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菱镁矿

Hình ảnh minh họa cho từ 菱镁矿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菱镁矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCE (廿土金水)
    • Bảng mã:U+83F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTGK (重金廿土大)
    • Bảng mã:U+9541
    • Tần suất sử dụng:Trung bình