菱镁矿 là gì?: 菱镁矿 (lăng mỹ khoáng). Ý nghĩa là: magnesit, quặng magiê.
Ý nghĩa của 菱镁矿 khi là Danh từ
✪ magnesit
magnesite
✪ quặng magiê
magnesium ore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱镁矿
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 煤矿 需要 更 多 罐车
- Mỏ than cần nhiều xe thùng hơn.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菱镁矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菱镁矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
菱›
镁›