锦鲤 jǐn lǐ

Từ hán việt: 【cẩm lý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "锦鲤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cẩm lý). Ý nghĩa là: cá koi. Ví dụ : - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 锦鲤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 锦鲤 khi là Danh từ

cá koi

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦鲤

  • - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • - 那匹 nàpǐ 锦缎 jǐnduàn hǎo 华丽 huálì

    - Tấm gấm đó thật lộng lẫy.

  • - 花团锦簇 huātuánjǐncù

    - sắc màu rực rỡ.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.

  • - 锦绣山河 jǐnxiùshānhé

    - giang sơn gấm vóc.

  • - 灿若 cànruò 云锦 yúnjǐn

    - rực rỡ như gấm hoa

  • - 素什锦 sùshíjǐn

    - món chay thập cẩm.

  • - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • - 这盘 zhèpán cài 配有 pèiyǒu 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài

    - Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.

  • - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • - 邮票 yóupiào 集锦 jíjǐn

    - Bộ sưu tập tem.

  • - 什锦糖 shíjǐntáng

    - kẹo thập cẩm.

  • - 桌上 zhuōshàng zhe kuài jǐn

    - Trên bàn trải một miếng gấm.

  • - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • - de 空中 kōngzhōng 灌篮 guànlán de 爆炸性 bàozhàxìng 集锦 jíjǐn

    - Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!

  • - 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 青年 qīngnián 手枪 shǒuqiāng 射击 shèjī 锦标赛 jǐnbiāosài 入围 rùwéi 选手 xuǎnshǒu

    - Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • - kuài

    - bằm cá trắm cỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锦鲤

Hình ảnh minh họa cho từ 锦鲤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锦鲤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩm
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHAB (重金竹日月)
    • Bảng mã:U+9526
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình