Đọc nhanh: 红鲤鱼 (hồng lý ngư). Ý nghĩa là: Cá chép đỏ.
Ý nghĩa của 红鲤鱼 khi là Danh từ
✪ Cá chép đỏ
《红鲤鱼》是倪涵创作的网络小说,发表于小说阅读网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红鲤鱼
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 滑溜 鱼片
- cá tẩm bột chiên
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 红遍 全 越南
- Nổi tiếng khắp Việt Nam
- 红学家
- hồng học gia; nhà nghiên cứu "Hồng Lâu Mộng".
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 我 今天 红烧 了 一条 鱼
- Hôm nay tôi đã kho một con cá.
- 我要 弄 红 脍鱼作 晚餐
- Tôi sẽ làm món cá hồng cho bữa tối.
- 红色 的 叶子 真 漂亮
- Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红鲤鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红鲤鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm红›
鱼›
鲤›