Đọc nhanh: 绯鲤 (phi lý). Ý nghĩa là: phèn.
Ý nghĩa của 绯鲤 khi là Danh từ
✪ phèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯鲤
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 绯红
- đỏ ửng
- 两颊 绯红
- hai má đỏ ửng.
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 绯红 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực.
- 深 绯
- đỏ thẫm
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 我们 可以 直接 在 院子 里建 一个 锦鲤 池
- Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.
- 脍 鲤
- bằm cá trắm cỏ.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绯鲤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绯鲤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绯›
鲤›