绯鲤 fēi lǐ

Từ hán việt: 【phi lý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绯鲤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi lý). Ý nghĩa là: phèn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绯鲤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绯鲤 khi là Danh từ

phèn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯鲤

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • - 绯红 fēihóng

    - đỏ ửng

  • - 两颊 liǎngjiá 绯红 fēihóng

    - hai má đỏ ửng.

  • - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • - 绯红 fēihóng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực.

  • - shēn fēi

    - đỏ thẫm

  • - 没有 méiyǒu 女友 nǚyǒu jiā ér le 绯闻 fēiwén 女友 nǚyǒu jiā 关系 guānxì 自然 zìrán 不言而明 bùyánérmíng

    - Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 直接 zhíjiē zài 院子 yuànzi 里建 lǐjiàn 一个 yígè 锦鲤 jǐnlǐ chí

    - Chúng tôi chỉ có thể đặt một hồ cá koi ra phía sau.

  • - kuài

    - bằm cá trắm cỏ.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绯鲤

Hình ảnh minh họa cho từ 绯鲤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绯鲤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フフ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLMY (女一中一卜)
    • Bảng mã:U+7EEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMWG (弓一田土)
    • Bảng mã:U+9CA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình