Đọc nhanh: 钻石脸 (toản thạch kiểm). Ý nghĩa là: mặt kim cương.
Ý nghĩa của 钻石脸 khi là Danh từ
✪ mặt kim cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻石脸
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 钻石戒指
- Cô ấy đeo nhẫn kim cương.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 这颗 钻石 非常 晶莹
- Viên kim cương này rất sáng.
- 星星 闪烁 , 像 钻石 一般 闪闪发光
- Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.
- 钻石 闪耀 璀璨 光辉
- Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 这颗 钻石 的 重量 不到 一 毫克
- Trọng lượng của viên kim cương này không đến 1 miligam.
- 是不是 大屠杀 之后 留下 的 钻石
- Chúng có phải là kim cương holocaust không?
- 这颗 钻石 十克 重
- Viên kim cương này nặng mười gam.
- 每颗 钻石 差 了 几厘
- Mỗi viên kim cương lệch vài li.
- 戒指 镶着 钻石
- Nhẫn được nạm kim cương.
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
- 这颗 钻石 真 美
- Viên kim cương này thật đẹp.
- 这 条 钻石项链 很漂亮
- Dây chuyền kim cương này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钻石脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钻石脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
脸›
钻›