Hán tự: 鉴
Đọc nhanh: 鉴 (giám). Ý nghĩa là: soi; rọi, xem kỹ; xem xét; giám định, xem cho (lời nói khách sáo trong thư từ). Ví dụ : - 清潭鉴现水底石。 Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.. - 铜镜鉴映佳人颜。 Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.. - 静心鉴析这情况。 Bình tĩnh xem xét phân tích tình hình này.
Ý nghĩa của 鉴 khi là Động từ
✪ soi; rọi
照
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
✪ xem kỹ; xem xét; giám định
仔细看;审察
- 静心 鉴析 这 情况
- Bình tĩnh xem xét phân tích tình hình này.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
✪ xem cho (lời nói khách sáo trong thư từ)
旧式书信套语,用在开头的称呼之后,表示请人看信
- 敬请 先生 惠鉴
- Kính mong tiên sinh làm ơn xem cho.
- 敬请 大人 钧鉴
- Kính mong đại nhân xem xét cho.
Ý nghĩa của 鉴 khi là Danh từ
✪ cái gương; gương soi
镜子 (古代用铜制成)
- 那方鉴 年代久远
- Chiếc gương đồng kia có niên đại xa xưa.
- 这面 鉴 做工 精细
- Chiếc gương đồng này được làm tinh xảo.
✪ làm gương; tấm gương soi
可以作为警戒或引为教训的事
- 前车之覆 , 后车之鉴
- Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương
- 他 的 事 当作 鉴
- Chuyện của anh ấy coi như làm gương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鉴
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
- 《 哺乳动物 图鉴 》
- sách tranh về động vật có vú.
- 前车之覆 , 后车之鉴
- Xe trước bị đổ, xe sau lấy đó làm gương
- 血缘 鉴定 血统 的 联系 ; 来历
- Xác định huyết thống và quan hệ gốc gác.
- 他人 的 失败 是 我们 的 前车之鉴
- Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.
- 赏鉴 名画
- thưởng thức bức danh hoạ.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 有 比较 才能 鉴别
- Có so sánh mới phân biệt được.
- 可资 殷鉴
- có thể để làm gương.
- 鉴别 真伪
- giám định thật giả.
- 静心 鉴析 这 情况
- Bình tĩnh xem xét phân tích tình hình này.
- 鉴别 古物
- giám định đồ cổ.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
- 钧鉴
- ý kiến của bề trên.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 敬请 大人 钧鉴
- Kính mong đại nhân xem xét cho.
- 我要 做 亲子鉴定 , 我 一直 觉得 我 是 垃圾堆 里 捡 来 的
- Con phải đi làm xét nghiệm ADN thôi, con cứ nghĩ rằng mình được nhặt từ bãi rác về.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鉴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鉴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鉴›