签字鉴 qiānzì jiàn

Từ hán việt: 【thiêm tự giám】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "签字鉴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiêm tự giám). Ý nghĩa là: bản mẫu chữ ký.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 签字鉴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 签字鉴 khi là Danh từ

bản mẫu chữ ký

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 签字鉴

  • - 乔纳森 qiáonàsēn huì 签字 qiānzì de

    - Jonathan sẽ ký tắt.

  • - 立约 lìyuē 签字 qiānzì

    - ký kết công ước.

  • - 签字 qiānzì 画押 huàyā

    - ký tên chấp thuận

  • - de 名字 míngzi 签得 qiāndé 有点儿 yǒudiǎner cǎo

    - Tên của bạn kí hơi cẩu thả.

  • - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • - kuài 签个 qiāngè 留念 liúniàn

    - Nhanh ký một chữ để lưu niệm.

  • - 背书 bèishū 需要 xūyào 两个 liǎnggè 签字 qiānzì

    - Bối thự cần hai chữ ký.

  • - bèi 授权 shòuquán 签字 qiānzì

    - Anh ấy được ủy quyền ký tên.

  • - yóu 经管人 jīngguǎnrén 签字 qiānzì 盖章 gàizhāng

    - do người phụ trách ký tên đóng dấu.

  • - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • - qǐng 签个 qiāngè

    - Mời bạn kí tên.

  • - qǐng zài 这里 zhèlǐ 签字 qiānzì

    - Vui lòng ký tên ở đây.

  • - zài 签个 qiāngè 名字 míngzi

    - Ở đây ký một cái tên.

  • - 已经 yǐjīng 签字 qiānzì le

    - Tôi đã ký tên rồi.

  • - 上面 shàngmiàn 还有 háiyǒu 价签 jiàqiān 价签 jiàqiān shàng de 数字 shùzì 高得 gāodé 惊人 jīngrén

    - Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.

  • - zài 合同 hétóng shàng 签字 qiānzì

    - Anh ấy ký tên trên hợp đồng.

  • - 士兵 shìbīng 离开 líkāi 营房 yíngfáng 登记 dēngjì 签字 qiānzì

    - Nhân viên quân đội phải đăng ký ký tên khi rời khỏi trại.

  • - 清样 qīngyàng 签字 qiānzì hòu 才能 cáinéng 付印 fùyìn

    - sau khi ký tên vào bản hiệu đính lần cuối, mới có thể đưa đi in.

  • - 昨天 zuótiān de 签字仪式 qiānzìyíshì 非常 fēicháng 隆重 lóngzhòng

    - Lễ ký kết ngày hôm qua rất long trọng.

  • - 合同条款 hétóngtiáokuǎn cóng 签字 qiānzì 日起 rìqǐ 生效 shēngxiào

    - Các điều khoản hợp đồng sẽ có hiệu lực từ ngày ký.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 签字鉴

Hình ảnh minh họa cho từ 签字鉴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 签字鉴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao