Đọc nhanh: 重新启动 (trọng tân khởi động). Ý nghĩa là: để khởi động lại, khởi động lại. Ví dụ : - 我得重新启动整个系统 Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
Ý nghĩa của 重新启动 khi là Động từ
✪ để khởi động lại
to reboot
- 我 得 重新启动 整个 系统
- Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
✪ khởi động lại
to restart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新启动
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 启动 电流
- chạy điện.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 这个 驮子 太重 , 驴子 驮 不动
- Hàng thồ quá nặng, con lừa không chở nổi.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 我 得 重新启动 整个 系统
- Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
- 我们 启动 了 一个 新 项目
- Chúng tôi đã khởi động một dự án mới.
- 公司 启动 了 新 的 营销 项目
- Công ty đã triển khai một dự án tiếp thị mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重新启动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重新启动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
启›
新›
重›