Đọc nhanh: 切刀启动 (thiết đao khởi động). Ý nghĩa là: Khởi động dao vòng.
Ý nghĩa của 切刀启动 khi là Động từ
✪ Khởi động dao vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切刀启动
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 动 刀兵
- động binh đao
- 启动 电流
- chạy điện.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 车子 噌 地 启动
- Xe khởi động nghe vụt.
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 运动员 穿着 冰刀
- Vận động viên đang đeo giày trượt băng.
- 他 的 真切 表白 让 我 感动
- Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 切刀启动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 切刀启动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
切›
动›
启›