Đọc nhanh: 醉汉 (túy hán). Ý nghĩa là: người say; kẻ say; người say rượu; thằng say. Ví dụ : - 那醉汉趔趄着走在街上。 Người say loạng choạng đi xuống phố.. - 那个醉汉跄踉地走了。 gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
Ý nghĩa của 醉汉 khi là Danh từ
✪ người say; kẻ say; người say rượu; thằng say
喝醉了的男人
- 那 醉汉 趔趄 着 走 在 街上
- Người say loạng choạng đi xuống phố.
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉汉
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 铁汉子
- con người thép
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
- 这个 醉汉 哩溜歪斜 的 走 过来
- gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
- 那 醉汉 趔趄 着 走 在 街上
- Người say loạng choạng đi xuống phố.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 醉汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醉汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汉›
醉›