- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Tẩu 走 (+6 nét)
- Pinyin:
Liè
- Âm hán việt:
Liệt
- Nét bút:一丨一丨一ノ丶一ノフ丶丨丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿺走列
- Thương hiệt:GOMNN (土人一弓弓)
- Bảng mã:U+8D94
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 趔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 趔 (Liệt). Bộ Tẩu 走 (+6 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丨一ノ丶一ノフ丶丨丨). Từ ghép với 趔 : 他趔趄着走進屋來 Anh ta lảo đảo bước vào nhà, 打了個趔趄,摔倒了 Vừa lảo đảo một cái đã bị ngã. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 趔趄liệt thư [lièqie] Lảo đảo, loạng choạng
- 他趔趄着走進屋來 Anh ta lảo đảo bước vào nhà
- 打了個趔趄,摔倒了 Vừa lảo đảo một cái đã bị ngã.