• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
  • Pinyin: Láng , Làng , Liáng , Liàng
  • Âm hán việt: Lương Lượng
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶フ一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊良
  • Thương hiệt:RMIAV (口一戈日女)
  • Bảng mã:U+8E09
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 踉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lương, Lượng). Bộ Túc (+7 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Khiêu lương” đi lăng quăng, múa may, động đậy, “Khiêu lương” đi lăng quăng, múa may, động đậy. Từ ghép với : Đi lăng quăng. Chi tiết hơn...

Lương
Lượng

Từ điển phổ thông

  • chân đi loăng quăng

Từ điển Thiều Chửu

  • Khiêu lương chân đi lăng quăng.
  • Một âm là lượng. Lượng thương đi tập tễnh, đi thất thểu.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nhảy

- Đi lăng quăng.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Khiêu lương” đi lăng quăng, múa may, động đậy

Từ điển Trần Văn Chánh

* 踉蹌

- lượng thương [liàngqiàng] Đi loạng choạng, lảo đảo, thất thểu. Cv. .

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Khiêu lương” đi lăng quăng, múa may, động đậy