• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
  • Pinyin: Qiāng , Qiàng
  • Âm hán việt: Thương
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊仑
  • Thương hiệt:RMOSU (口一人尸山)
  • Bảng mã:U+8DC4
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 跄

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦭠 𦭫

Ý nghĩa của từ 跄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thương). Bộ Túc (+4 nét). Tổng 11 nét but (フフ). Ý nghĩa là: đi lảo đảo. Chi tiết hơn...

Thương
Âm:

Thương

Từ điển phổ thông

  • đi lảo đảo