Hán tự: 邹
Đọc nhanh: 邹 (trâu). Ý nghĩa là: nước Trâu (tên quốc gia thời Chu, nay ở vùng huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc), họ Trâu. Ví dụ : - 邹国曾经很繁荣。 Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.. - 邹国的故事流传至今。 Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.. - 我姓邹。 Tôi họ Trâu.
Ý nghĩa của 邹 khi là Danh từ
✪ nước Trâu (tên quốc gia thời Chu, nay ở vùng huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
周朝国名,在今山东邹县一带
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 邹国 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.
✪ họ Trâu
姓
- 我姓 邹
- Tôi họ Trâu.
- 他 是 邹 经理
- Anh ấy là giám đốc Trâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邹
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 邹国 的 故事 流传 至今
- Câu chuyện của nước Trâu lưu truyền đến nay.
- 他 是 邹 经理
- Anh ấy là giám đốc Trâu.
- 我姓 邹
- Tôi họ Trâu.
Hình ảnh minh họa cho từ 邹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm邹›