- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
- Pinyin:
Zōu
- Âm hán việt:
Trâu
- Nét bút:ノフフ一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰刍⻏
- Thương hiệt:NSNL (弓尸弓中)
- Bảng mã:U+90B9
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 邹
-
Phồn thể
鄒
-
Cách viết khác
𨛃
𨛄
𨜈
𨜉
Ý nghĩa của từ 邹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 邹 (Trâu). Bộ ấp 邑 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ一一フ丨). Ý nghĩa là: 2. họ Trâu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. nước Trâu đời nhà Chu (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
- 2. họ Trâu