Hán tự: 诹
Đọc nhanh: 诹 (tưu). Ý nghĩa là: thương lượng; bàn bạc. Ví dụ : - 诹吉(商订吉日)。 chọn ngày lành
Ý nghĩa của 诹 khi là Động từ
✪ thương lượng; bàn bạc
商量;咨询
- 诹 吉 ( 商订 吉日 )
- chọn ngày lành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诹
- 诹 吉 ( 商订 吉日 )
- chọn ngày lành
Hình ảnh minh họa cho từ 诹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诹›