遛狗 liù gǒu

Từ hán việt: 【lưu cẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遛狗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu cẩu). Ý nghĩa là: dắt chó đi dạo. Ví dụ : - 。 Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.. - 。 Cô ấy thích dắt chó đi dạo trong công viên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遛狗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遛狗 khi là Động từ

dắt chó đi dạo

带着狗到户外散步、活动,让狗有机会锻炼身体

Ví dụ:
  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 遛狗 liùgǒu

    - Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 遛狗 liùgǒu

    - Cô ấy thích dắt chó đi dạo trong công viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遛狗

  • - 砖头 zhuāntóu zhuāi gǒu

    - lấy gạch ném chó.

  • - 砖头 zhuāntóu kǎn gǒu

    - Lấy gạch ném con chó.

  • - 奶奶 nǎinai gǒu shuān zài le 门口 ménkǒu

    - Bà buộc con chó ở cửa ra vào.

  • - hěn 顾惜 gùxī zhǐ 可怜 kělián de 小狗 xiǎogǒu

    - Tôi thương chú chó tội nghiệp đó.

  • - 素食 sùshí 热狗 règǒu jiā 德国 déguó 酸菜 suāncài 腌菜 yāncài

    - Xúc xích chay với dưa cải chua.

  • - 狗崽子 gǒuzǎizǐ

    - Đồ khốn.

  • - 小狗 xiǎogǒu 趴在 pāzài 门口 ménkǒu

    - Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.

  • - shì 一只 yīzhī xiǎo 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy là một con chó con.

  • - 小猫 xiǎomāo 小狗 xiǎogǒu 玩耍 wánshuǎ

    - Mèo con và chó con chơi đùa.

  • - 可爱 kěài de 小狗 xiǎogǒu

    - Chú chó đáng yêu.

  • - 疼爱 téngài 小狗 xiǎogǒu

    - Cô ấy chăm sóc chú chó nhỏ.

  • - 抚养 fǔyǎng le 一只 yīzhī 宠物狗 chǒngwùgǒu

    - Cô ấy đã nuôi một chú chó.

  • - 小狗 xiǎogǒu zài de 抚摸 fǔmō xià 变得 biànde 安静 ānjìng

    - Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.

  • - 小狗 xiǎogǒu de tóu hěn 可爱 kěài

    - Đầu của chú chó con rất dễ thương.

  • - 椅子 yǐzi 下面 xiàmiàn 没有 méiyǒu 小狗 xiǎogǒu

    - Không có con chó con dưới ghế?

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu huì 遛狗 liùgǒu

    - Mỗi sáng tôi đều dắt chó đi dạo.

  • - 公园 gōngyuán 遛狗 liùgǒu de rén 特别 tèbié duō

    - Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.

  • - 喜欢 xǐhuan zài 公园 gōngyuán 遛狗 liùgǒu

    - Cô ấy thích dắt chó đi dạo trong công viên.

  • - 我们 wǒmen 一家人 yījiārén 一起 yìqǐ 河边 hébiān 遛狗 liùgǒu

    - Cả nhà tôi dắt chó đi dạo bên bờ hồ.

  • - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遛狗

Hình ảnh minh họa cho từ 遛狗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遛狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp