Đọc nhanh: 遗传性疾病 (di truyền tính tật bệnh). Ý nghĩa là: rối loạn di truyền. Ví dụ : - 神经纤维瘤病是一种遗传性疾病 U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
Ý nghĩa của 遗传性疾病 khi là Danh từ
✪ rối loạn di truyền
genetic disorder
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗传性疾病
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 蟑螂 会 传播 疾病
- Con gián có thể truyền bệnh.
- 这种 疾病 很 常见
- Loại bệnh này rất phổ biến.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 疾病 让 他 感到 很 虚弱
- Bệnh tật khiến anh ấy cảm thấy rất yếu.
- 瘴气 导致 了 疾病
- Khí độc gây ra bệnh tật.
- 污秽 导致 疾病 丛生
- Ô nhiễm gây ra sự lan truyền của các bệnh tật.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 她 把 疾病 传染给 家人 了
- Cô ấy lây bệnh cho gia đình.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 这种 病毒 传染性 很强
- Loại virus này rất dễ lây lan.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
- 这种 疾病 易 在 家族 里 遗传
- Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.
- 老年人 间 的 性病 传染 突破 天际 啊
- STDs ở người cao tuổi đang tăng vọt.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗传性疾病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗传性疾病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
性›
疾›
病›
遗›