Đọc nhanh: 邓小平理论 (đặng tiểu bình lí luận). Ý nghĩa là: Lý thuyết Đặng Tiểu Bình, Chủ nghĩa Dengism, nền tảng của sự phát triển kinh tế CHND Trung Hoa sau Cách mạng Văn hóa, xây dựng nền kinh tế tư bản trong sự kiểm soát của Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Ý nghĩa của 邓小平理论 khi là Danh từ
✪ Lý thuyết Đặng Tiểu Bình
Deng Xiaoping Theory
✪ Chủ nghĩa Dengism
Dengism
✪ nền tảng của sự phát triển kinh tế CHND Trung Hoa sau Cách mạng Văn hóa, xây dựng nền kinh tế tư bản trong sự kiểm soát của Đảng Cộng sản Trung Quốc
the foundation of PRC economic development after the Cultural Revolution, building the capitalist economy within Chinese Communist Party control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邓小平理论
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 无论 老人 , 小孩儿 去 买 东西 , 他 从不 亏秤
- bất kể là người già hay trẻ nhỏ đi mua hàng, anh ấy cũng không cân thiếu.
- 深奥 的 形而上学 理论
- Lý thuyết hình thể siêu hình phức tạp.
- 持论 公平
- chủ trương công bằng.
- 持平之论
- Lập luận công bằng.
- 我们 讨论 了 各种 理论
- Chúng tôi thảo luận về các loại lý thuyết.
- 小组讨论
- tổ thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 邓小平理论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 邓小平理论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
平›
理›
论›
邓›