Đọc nhanh: 金钱非万能 (kim tiền phi vạn năng). Ý nghĩa là: tiền không thể mua được tình yêu của bạn, tiền không phải là toàn năng, tiền không phải là tất cả.
Ý nghĩa của 金钱非万能 khi là Từ điển
✪ tiền không thể mua được tình yêu của bạn
money can't buy you love
✪ tiền không phải là toàn năng
money is not omnipotent
✪ tiền không phải là tất cả
money isn't everything
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钱非万能
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 这个 队 看来 可能 会 拿 奥运会 金牌
- Đội này có vẻ như có thể giành được huy chương vàng Olympic.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 有钱能使鬼推磨
- Có tiền mua tiên cũng được
- 不能 遇事 钱 当头
- không thể nào gặp việc gì cũng dùng tiền để giải quyết.
- 这件 事 万万不能 拖延
- Việc này tuyệt đối không được trì hoãn.
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 你 万万不能 这样 做
- Bạn tuyệt đối không thể làm như vậy.
- 他们 说 到 有钱 就 能 摆平
- Bọn họ nói "có tiền là có công bằng".
- 他 能 判清 是非
- Anh ấy có thể phân biệt rõ đúng sai.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 金钱 不能 代替 健康
- Tiền không thể thay thế được sức khỏe.
- 他 不能 一味 追求 金钱
- Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.
- 金钱 不能 买 幸福
- Tiền không thể mua hạnh phúc.
- 他 对 金钱 非常 贪婪
- Anh ta rất tham lam tiền bạc.
- 他 非常重视 金钱
- Anh ấy rất coi trọng tiền bạc.
- 有些 人 以为 金钱 是 万能 的
- Một số người cho rằng tiền là vạn năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金钱非万能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金钱非万能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm万›
能›
金›
钱›
非›