Đọc nhanh: 复发性疾病 (phục phát tính tật bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh tái phát.
Ý nghĩa của 复发性疾病 khi là Danh từ
✪ Bệnh tái phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复发性疾病
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 急性病
- bệnh nóng vội; hấp tấp
- 发病率
- tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
- 慢性病
- bệnh mãn tính.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 病人 已 完全 康复 了
- Bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 这是 一种 传染性 恙病
- Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 蟑螂 会 传播 疾病
- Con gián có thể truyền bệnh.
- 这种 疾病 很 常见
- Loại bệnh này rất phổ biến.
- 疾病 传播 得 非常 猛烈
- Bệnh dịch lây lan rất nhanh.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 旧病 又 复发 了
- Bệnh cũ lại tái phát rồi.
- 毒瘾 是 一种 潜伏性 疾病
- Nghiện ma tuý là một căn bệnh quỷ quyệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复发性疾病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复发性疾病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
复›
性›
疾›
病›