Đọc nhanh: 世界贸易组织 (thế giới mậu dịch tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức thương mại thế giới, WTO.
Ý nghĩa của 世界贸易组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức thương mại thế giới, WTO
世界贸易组织的职能是调解纷争,加入WTO不算签订一种多边贸易协议。它是贸易体制的组织基础和法律基础,还是众多贸易协定的管理者、各成员贸易立法的监督者、以及为贸易提供解决争端和进行谈判的场所。该机构是当代最重要的国际经济组织之一,其成员之间的贸易额占世界的绝大多数,因此被称为“经济联合国”。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界贸易组织
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 你入 过 无国界 医生 组织
- Bạn đã ở trong bác sĩ không biên giới?
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 我 渴望 并 将 洗耳 聆听 你们 关于 世卫 组织 需要 何种 改革 的 观点
- Tôi háo hức và sẽ lắng nghe quan điểm của bạn về những cải cách cần thiết trong WHO
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世界贸易组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世界贸易组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
易›
界›
组›
织›
贸›