Đọc nhanh: 适销 (thích tiêu). Ý nghĩa là: phù hợp với thị trường, có thể bán được trên thị trường. Ví dụ : - 使商品适销对路,是商家的基本经营术. Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 适销 khi là Tính từ
✪ phù hợp với thị trường
appropriate to the market
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
✪ có thể bán được trên thị trường
marketable; saleable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适销
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 这张 桌子 个子 适中
- Chiếc bàn này có kích thước trung bình.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 合适 的 称呼
- Cách gọi phù hợp.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 这个 面子 适合 做 糕点
- Bột này phù hợp để làm bánh.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 这儿 很 安静 , 适合 学习
- Ở đây rất yên tĩnh, thích hợp để học tập.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 车上 的 座椅 很 舒适
- Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 对 陈旧 、 滞销 或 损坏 之 货品 已 作出 适当 拨备
- Các biện pháp dự phòng thích hợp đã được thực hiện đối với hàng hóa lỗi thời, vận chuyển chậm hoặc bị hư hỏng.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 我们 需要 找 一个 合适 的 销 替换
- Chúng ta cần tìm một ghim thay thế phù hợp.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 适销
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 适销 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm适›
销›