Đọc nhanh: 连日 (liên nhật). Ý nghĩa là: mấy ngày liền; liên tiếp mấy ngày. Ví dụ : - 连日赶路。 mấy ngày trời đi đường.. - 连日大雨,河水暴涨。 mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.. - 这个车间连日超产。 phân xưởng này mấy ngày liền vượt sản lượng.
Ý nghĩa của 连日 khi là Phó từ
✪ mấy ngày liền; liên tiếp mấy ngày
接连几天
- 连日 赶路
- mấy ngày trời đi đường.
- 连日 大雨 , 河水 暴涨
- mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.
- 这个 车间 连日 超产
- phân xưởng này mấy ngày liền vượt sản lượng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连日
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 连日 赶路
- mấy ngày trời đi đường.
- 连日 暴雨 , 河水 飞涨
- Mưa liên tiếp mấy ngày, nước sông lên nhanh.
- 连日 大雨 , 河水 暴涨
- mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 由于 连日 降雨 , 旱情 已 得到 缓解
- do mưa liên tiếp mấy ngày, nạn hạn hán đã được giải quyết.
- 这个 车间 连日 超产
- phân xưởng này mấy ngày liền vượt sản lượng.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
- 我们 必须 在 3 日内 回到 大连
- Chúng ta phải quay lại Đại Liên trong vòng 3 ngày.
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
连›