Đọc nhanh: 进程表 (tiến trình biểu). Ý nghĩa là: lịch.
Ý nghĩa của 进程表 khi là Danh từ
✪ lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进程表
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 暴力 干扰 了 选举 进程
- Sức mạnh cưỡng chế làm gián đoạn tiến trình bầu cử.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 他 从 改进 流程 着手
- Anh ấy bắt đầu từ việc cải tiến quy trình.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 历史 的 进程
- dòng lịch sử.
- 革命 的 进程
- tiến trình cách mạng.
- 我们 准备 进行 表决
- Chúng tôi chuẩn bị tiến hành biểu quyết.
- 球队 的 表现 进入 了 高潮
- Hiệu suất của đội bóng đã đạt đến cao trào.
- 校长 对 学生 进行 表扬
- Hiệu trưởng khen ngợi học sinh.
- 表扬 是 鼓励 进步 的 手段 , 不是 目的
- Khen ngợi là phương tiện khuyến khích sự tiến bộ chứ không phải là mục đích
- 需要 进表 工作进度
- Cần trình lên báo cáo tiến độ công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进程表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进程表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
表›
进›