Đọc nhanh: 进化论 (tiến hoá luận). Ý nghĩa là: thuyết tiến hoá; tiến hoá luận. Ví dụ : - 那么你是进化论的生物学家了 Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Ý nghĩa của 进化论 khi là Danh từ
✪ thuyết tiến hoá; tiến hoá luận
英国生物学家达尔文 (Charles Robert Darwin) 所创关于生物界历史发展一般规律的学说,主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等也叫进化论 见〖达尔文主义〗
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进化论
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 进化论
- thuyết tiến hoá.
- 进一步 实现 农业 机械化
- thực hiện cơ giới hoá nông nghiệp thêm một bước nữa.
- 进行 论文答辩
- tiến hành bảo vệ luận văn.
- 消化 功能 在 胃里 进行
- Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 政策 的 变化 促进 了 改革 的 作用
- Sự thay đổi chính sách thúc đẩy tác dụng của cải cách.
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
- 明天 进行 火化 仪式
- Ngày mai tiến hành lễ hỏa táng.
- 生物 不断 在 进化
- Sinh vật không ngừng tiến hóa.
- 流程 优化 是 持续 改进 的 一部分
- Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
- 生物进化 遵循 着 一定 的 规律
- Quá trình tiến hóa sinh học tuân theo những quy luật nhất định.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 我们 需要 继续 进行 讨论
- Chúng ta cần tiếp tục tiến hành thảo luận.
- 对话 能够 促进 文化交流
- Đối thoại có thể thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进化论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进化论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
论›
进›