Đọc nhanh: 运载工具底盘防蚀涂层 (vận tải công cụ để bàn phòng thực đồ tằng). Ý nghĩa là: Sơn lót cho khung gầm xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具底盘防蚀涂层 khi là Danh từ
✪ Sơn lót cho khung gầm xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具底盘防蚀涂层
- 底工 扎实
- kỹ năng cơ bản chắc chắn.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 他 挎着 工具箱
- Anh ấy đeo hộp dụng cụ.
- 这辆 昂贵 的 城市 维和 载具
- Phương tiện bình định đô thị đắt tiền này
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 劳工 运动
- phong trào thợ thuyền.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 她 的 工资 底线 是 8000 元
- Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具底盘防蚀涂层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具底盘防蚀涂层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
层›
工›
底›
涂›
盘›
蚀›
载›
运›
防›