Đọc nhanh: 过量 (quá lượng). Ý nghĩa là: quá liều; quá lượng; quá chén (nói về uống rượu). Ví dụ : - 饮酒过量 uống rượu quá chén.. - 过量施肥对作物生长不利。 lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
Ý nghĩa của 过量 khi là Tính từ
✪ quá liều; quá lượng; quá chén (nói về uống rượu)
超过限量
- 饮酒 过量
- uống rượu quá chén.
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过量
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 饮酒 过量
- uống rượu quá chén.
- 质量 过硬 值得 信赖
- Chất lượng tốt đáng tin cậy.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 过量 施肥 对 作物 生长 不利
- lượng phân bón quá liều sẽ không có lợi cho sinh trưởng của cây trồng.
- 我门 两人 的 见解 一致 这 完全 是 偶合 , 事先 并 没有 商量 过
- sự thống nhất quan điểm của hai chúng tôi là hoàn toàn ngẫu nhiên, trước đó chưa hề có sự trao đổi.
- 测量 过程 要 小心
- Quá trình đo đạc cần phải cẩn thận.
- 敌人 过 高地 估计 自己 的 力量
- Kẻ địch đã đánh giá quá cao sức mạnh của mình.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 过渡时期 尽量 别置 人于 死地
- Hãy cố gắng không giết bất kỳ ai trong quá trình chuyển đổi.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 要 洗 的 衣物 须称 过 重量 再 放入 洗衣机 中
- Cần cân trọng lượng quần áo trước khi đặt vào máy giặt.
- 通过 动员 社会 力量 进行 救援
- Tiến hành cứu hộ thông qua việc huy động sức mạnh xã hội.
- 药剂 用量 过当
- dùng quá liều lượng dược phẩm.
- 这个 工作量 我 做 不 过来
- Khối lượng công việc này tôi không làm kịp.
- 饮酒 过量 会 伤害 肝
- Uống rượu quá mức có thể gây hại cho gan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 过量
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 过量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm过›
量›