Đọc nhanh: 迂阔 (vu khoát). Ý nghĩa là: viển vông; không tưởng; không thiết thực; không thực tế. Ví dụ : - 迂阔之论 lý luận viển vông
Ý nghĩa của 迂阔 khi là Tính từ
✪ viển vông; không tưởng; không thiết thực; không thực tế
不切合实际
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂阔
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 思想 开阔
- Tư tưởng cởi mở.
- 思路 宽阔
- tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.
- 摆阔气
- sống xa xỉ.
- 暮霭 沉沉 楚天 阔
- [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 山路 曲 迂
- Núi uốn khúc, đường quanh co.
- 昂首阔步
- ngẩng cao đầu xoải bước
- 波澜壮阔
- dâng lên ồ ạt.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 迂道 访问
- phỏng vấn vòng vo
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 沙漠 上 一队 骆驼 昂首阔步 向前走 去
- Trên sa mạc, dàn lạc đà hiên ngang sải bước.
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 辽阔
- bao la; mênh mông.
- 迂阔之论
- lý luận viển vông
- 她 的 性格 开阔 , 乐于 帮助 他人
- Tính cách cô ấy cởi mở, thích giúp đỡ người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂阔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂阔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迂›
阔›