Đọc nhanh: 迂回战 (vu hồi chiến). Ý nghĩa là: đánh vòng. Ví dụ : - 迂回战术 chiến thuật vu hồi.
Ý nghĩa của 迂回战 khi là Động từ
✪ đánh vòng
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迂回战
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 迂回 包抄
- bọc đánh vu hồi
- 迂回战术
- chiến thuật vu hồi.
- 迂回曲折
- quanh co khúc khuỷu
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 迂回
- quanh co; ngoằn ngoèo
- 他 带回 了 很多 战利品
- Anh ấy mang về nhiều chiến lợi phẩm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迂回战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迂回战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
战›
迂›