Đọc nhanh: 车辆 (xa lượng). Ý nghĩa là: xe cộ; xe pháo; phương tiện. Ví dụ : - 这条路上车辆很少。 Con đường này ít xe cộ.. - 他们在维修车辆。 Họ đang sửa chữa xe cộ.. - 我的车辆停在前面。 Phương tiện của tôi đỗ ở phía trước.
Ý nghĩa của 车辆 khi là Danh từ
✪ xe cộ; xe pháo; phương tiện
各种车的总称
- 这 条 路上 车辆 很少
- Con đường này ít xe cộ.
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 我 的 车辆 停 在 前面
- Phương tiện của tôi đỗ ở phía trước.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 车辆 với từ khác
✪ 车 vs 车辆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车辆
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 这辆 车 又 快 又 平稳
- chiếc xe này chạy vừa nhanh lại vừa êm.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 我 买 了 一辆 旧 摩托车
- Tôi đã mua một chiếc xe máy cũ.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 这辆 车 非常 昂贵
- Chiếc xe này rất đắt đỏ.
- 这辆 奔驰车 价格 非常 昂贵
- Chiếc xe Mercedes này có giá rất đắt.
- 这辆 车 五万块 出头
- Chiếc xe này hơn năm vạn đồng.
- 车库 现有 两辆 汽车
- Nhà để xe hiện có hai chiếc ô tô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车辆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车辆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm车›
辆›