Đọc nhanh: 缆绳运输车辆 (lãm thằng vận thâu xa lượng). Ý nghĩa là: Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp.
Ý nghĩa của 缆绳运输车辆 khi là Danh từ
✪ Buồng cho hệ thống vận chuyển bằng cáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆绳运输车辆
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 这辆 车 适合 长途 驾驶
- Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 这辆 车开 得 相当 舒适
- Chiếc xe này lái rất thoải mái.
- 安娜 开走 的 那辆 巡逻车
- Chiếc xe tuần tra mà Anna đã cất cánh
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 马路上 车辆 川流不息
- Trên đường có dòng xe chạy liên tục.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 这辆 车 又 快 又 平稳
- chiếc xe này chạy vừa nhanh lại vừa êm.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缆绳运输车辆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缆绳运输车辆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绳›
缆›
车›
辆›
输›
运›