Hán tự: 鞣
Đọc nhanh: 鞣 (nhu). Ý nghĩa là: thuộc da. Ví dụ : - 鞣皮子。 tấm da thuộc.. - 这皮子鞣得不够熟。 tấm da thuộc này chưa đủ chín.
Ý nghĩa của 鞣 khi là Động từ
✪ thuộc da
用鞣料使兽皮变柔软,制成皮革
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 这 皮子 鞣 得 不够 熟
- tấm da thuộc này chưa đủ chín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞣
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 这 皮子 鞣 得 不够 熟
- tấm da thuộc này chưa đủ chín.
Hình ảnh minh họa cho từ 鞣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鞣›