Hán tự: 躏
Đọc nhanh: 躏 (lận). Ý nghĩa là: đạp; chà đạp; giày vò. Ví dụ : - 蹂躏人权。 chà đạp nhân quyền.
Ý nghĩa của 躏 khi là Động từ
✪ đạp; chà đạp; giày vò
蹂躏:踩;践踏
- 蹂躏 人权
- chà đạp nhân quyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躏
- 蹂躏 人权
- chà đạp nhân quyền.
Hình ảnh minh họa cho từ 躏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm躏›