guì

Từ hán việt: 【quỵ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỵ). Ý nghĩa là: quỳ; quỳ gối. Ví dụ : - 。 Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.. - 。 Anh ấy đột nhiên quỳ xuống.. - 。 Đứa trẻ quỳ xuống khóc.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

quỳ; quỳ gối

两膝弯曲,使一个或两个膝盖着地

Ví dụ:
  • - 跪下 guìxia lái 祈求 qíqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.

  • - 突然 tūrán 跪下 guìxia lái

    - Anh ấy đột nhiên quỳ xuống.

  • - 小孩 xiǎohái guì 地上 dìshàng

    - Đứa trẻ quỳ xuống khóc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 跪拜 guìbài

    - Quỳ lạy.

  • - 他们 tāmen 跪拜 guìbài 诸神 zhūshén

    - Họ quỳ xuống thờ phụng các vị thần.

  • - 三跪九叩 sānguìjiǔkòu shǒu

    - ba lần quỳ chín lần dập đầu.

  • - 伏阙 fúquè ( guì zài 宫门 gōngmén qián )

    - quỳ trước cửa cung.

  • - 他们 tāmen zài 丹墀 danchi qián 跪拜 guìbài

    - Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.

  • - 跪下 guìxia lái 祈求 qíqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.

  • - guì 叩首 kòushǒu 谢恩 xièēn

    - Anh ấy quỳ xuống dập đầu cảm tạ.

  • - 小孩 xiǎohái guì 地上 dìshàng

    - Đứa trẻ quỳ xuống khóc.

  • - 突然 tūrán 跪下 guìxia lái

    - Anh ấy đột nhiên quỳ xuống.

  • - 扑通一声 pūtōngyīshēng guì le 下来 xiàlai

    - Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跪

Hình ảnh minh họa cho từ 跪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quỵ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNMU (口一弓一山)
    • Bảng mã:U+8DEA
    • Tần suất sử dụng:Cao