Hán tự: 跨
Đọc nhanh: 跨 (khoá). Ý nghĩa là: sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt, cưỡi; bắt ngang; vắt qua, vượt quá. Ví dụ : - 他跨过了小溪。 Anh ấy bước qua con suối nhỏ.. - 我们跨过了一个大坑。 Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.. - 跨在马上。 Cưỡi trên lưng ngựa.
Ý nghĩa của 跨 khi là Động từ
✪ sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt
抬起一只脚向前或向左右迈 (一大步)
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 我们 跨过 了 一个 大坑
- Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.
✪ cưỡi; bắt ngang; vắt qua
两腿分在物体的两边坐着或立着
- 跨 在 马上
- Cưỡi trên lưng ngựa.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
✪ vượt quá
超越一定数量、 时间、 地区等的界限
- 这次 旅行 跨越 了 五个 城市
- Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.
- 他 的 工作 跨 了 多个 领域
- Công việc của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực.
Ý nghĩa của 跨 khi là Tính từ
✪ bên; bên cạnh
位于旁边的
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 这里 有个 跨院
- Ở đây có một sân bên cạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 跨 在 马上
- Cưỡi trên lưng ngựa.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 跨进 大门
- bước vào cửa.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 跨 批发 货
- phát hàng nhảy lô
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 跨院 儿
- nhà bên cạnh.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跨›