kuà

Từ hán việt: 【khoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoá). Ý nghĩa là: sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt, cưỡi; bắt ngang; vắt qua, vượt quá. Ví dụ : - 。 Anh ấy bước qua con suối nhỏ.. - 。 Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.. - 。 Cưỡi trên lưng ngựa.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt

抬起一只脚向前或向左右迈 (一大步)

Ví dụ:
  • - 跨过 kuàguò le 小溪 xiǎoxī

    - Anh ấy bước qua con suối nhỏ.

  • - 我们 wǒmen 跨过 kuàguò le 一个 yígè 大坑 dàkēng

    - Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.

cưỡi; bắt ngang; vắt qua

两腿分在物体的两边坐着或立着

Ví dụ:
  • - kuà zài 马上 mǎshàng

    - Cưỡi trên lưng ngựa.

  • - 跨坐 kuàzuò 石头 shítou shàng

    - Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.

vượt quá

超越一定数量、 时间、 地区等的界限

Ví dụ:
  • - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 跨越 kuàyuè le 五个 wǔgè 城市 chéngshì

    - Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.

  • - de 工作 gōngzuò kuà le 多个 duōge 领域 lǐngyù

    - Công việc của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực.

Ý nghĩa của khi là Tính từ

bên; bên cạnh

位于旁边的

Ví dụ:
  • - 那间 nàjiān 跨屋 kuàwū hěn 安静 ānjìng

    - Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.

  • - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 跨院 kuàyuàn

    - Ở đây có một sân bên cạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • - 那间 nàjiān 跨屋 kuàwū hěn 安静 ānjìng

    - Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 跨过 kuàguò 碎玻璃 suìbōlí

    - Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.

  • - 跨过 kuàguò le 小溪 xiǎoxī

    - Anh ấy bước qua con suối nhỏ.

  • - 跨坐 kuàzuò 石头 shítou shàng

    - Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.

  • - kuà zài 马上 mǎshàng

    - Cưỡi trên lưng ngựa.

  • - 这座 zhèzuò qiáo 横跨 héngkuà zài 两岸 liǎngàn 之间 zhījiān

    - Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.

  • - 跨年度 kuàniándù 预算 yùsuàn

    - dự tính qua năm.

  • - 跨进 kuàjìn 大门 dàmén

    - bước vào cửa.

  • - 跨行 kuàxíng shì 银行 yínháng 不同 bùtóng 银行 yínháng 互转 hùzhuǎn de 意思 yìsī

    - “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền

  • - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • - 这座 zhèzuò 山脉 shānmài 横跨 héngkuà 法国 fǎguó 瑞士 ruìshì 边界 biānjiè

    - Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.

  • - kuà 批发 pīfā huò

    - phát hàng nhảy lô

  • - 桥梁 qiáoliáng 横向 héngxiàng 跨越 kuàyuè 河流 héliú

    - Cây cầu vắt ngang qua sông.

  • - 通跨 tōngkuà 院儿 yuànér de 月亮 yuèliang mén 冷清清 lěngqīngqīng 地开 dìkāi zhe

    - ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.

  • - 跨院 kuàyuàn ér

    - nhà bên cạnh.

  • - shì liú nián 不知不觉 bùzhībùjué zhōng 已经 yǐjīng 跨过 kuàguò le de 三个 sāngè 界碑 jièbēi

    - Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.

  • - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • - 跨年度 kuàniándù 工程 gōngchéng

    - công trình vượt qua năm.

  • - 极易 jíyì 接受 jiēshòu 新生事物 xīnshēngshìwù de 青少年 qīngshàonián 成为 chéngwéi 跨世纪 kuàshìjì 变革 biàngé de 弄潮儿 nòngcháoér

    - Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跨

Hình ảnh minh họa cho từ 跨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao