Đọc nhanh: 跨洲 (khoá châu). Ý nghĩa là: xuyên lục địa.
Ý nghĩa của 跨洲 khi là Tính từ
✪ xuyên lục địa
intercontinental
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨洲
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 跨越 障碍
- vượt qua chướng ngại.
- 跨越 长江天堑
- vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 跨 在 马上
- Cưỡi trên lưng ngựa.
- 这座 桥 横跨 在 两岸 之间
- Cây cầu này vắt ngang qua hai bờ.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 我国 位于 亚洲 大陆
- Nước tôi nằm ở vùng Châu Á.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跨洲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跨洲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洲›
跨›