Hán tự: 超
Đọc nhanh: 超 (siêu). Ý nghĩa là: vượt; vượt qua; vượt quá, quá; quá hạn; vượt mức, vượt quá; vượt ngoài; vượt xa (vượt ra khỏi ràng buộc hoặc giới hạn). Ví dụ : - 她总是想超过别人。 Cô ấy luôn muốn vượt qua người khác.. - 你怎么没超车? Sao bạn không vượt xe?. - 我们超额完成任务。 Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.
Ý nghĩa của 超 khi là Động từ
✪ vượt; vượt qua; vượt quá
从后面赶到前面;胜过
- 她 总是 想 超过 别人
- Cô ấy luôn muốn vượt qua người khác.
- 你 怎么 没 超车 ?
- Sao bạn không vượt xe?
✪ quá; quá hạn; vượt mức
越过规定的限度
- 我们 超额完成 任务
- Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.
- 你 超期 了 , 要 罚款
- Bạn đã quá hạn, sẽ bị phạt tiền.
✪ vượt quá; vượt ngoài; vượt xa (vượt ra khỏi ràng buộc hoặc giới hạn)
不受某种约束;越出某种范围
- 他 的 想法 超现实
- Suy nghĩ của anh ấy vượt quá thực tế.
- 她 的 作品 超出 常规
- Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.
Ý nghĩa của 超 khi là Tính từ
✪ cao; siêu; cực kỳ
比一般标准高(或低)的
- 这车 的 速度 超高速
- Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.
- 这场 比赛 超 激烈
- Trận đấu này cực kỳ căng thẳng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 超
✪ 超 + Tân ngữ( 人/ 车/ 纪录 )
Vượt qua ai/ cái gì
- 这次 的 花费 超预算 了
- Chi phí lần này vượt quá ngân sách rồi.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
✪ Động từ ( 花/ 用/ 吃 ) + 超
Làm gì vượt mức bình thường
- 他 今天 吃 超多
- Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 有人 在 超市 排队 时 插队 了
- Có người chen hàng trong lúc xếp hàng ở siêu thị.
- 超前消费
- tiêu thụ vượt mức quy định
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 超级 火辣
- Cô ấy đang bốc khói.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm超›