走势 zǒushì

Từ hán việt: 【tẩu thế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "走势" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tẩu thế). Ý nghĩa là: xu thế; xu hướng, hướng đi; hướng chạy. Ví dụ : - 。 trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.. - 。 khảo sát hướng đi của mạch núi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 走势 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 走势 khi là Danh từ

xu thế; xu hướng

趋势

Ví dụ:
  • - 当前 dāngqián 企业 qǐyè 投资 tóuzī 走势 zǒushì 看好 kànhǎo

    - trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.

hướng đi; hướng chạy

走向

Ví dụ:
  • - 勘察 kānchá 山谷 shāngǔ de 走势 zǒushì

    - khảo sát hướng đi của mạch núi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走势

  • - 米奇 mǐqí ěr shì 势利小人 shìlixiǎorén

    - Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.

  • - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • - 飞车走壁 fēichēzǒubì

    - xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách

  • - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 出走 chūzǒu 图书 túshū

    - sách cho thuê.

  • - 走门路 zǒuménlù

    - con đường vươn lên.

  • - 走后门 zǒuhòumén

    - đi cửa hậu

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 衔枚疾走 xiánméijízǒu

    - ngậm tăm đi vội.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - zǒu 兰开斯特 lánkāisītè 比较 bǐjiào kuài

    - Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.

  • - zǒu le 拜拜 báibái

    - Tôi phải đi rồi, tạm biệt!

  • - 两方 liǎngfāng 势力 shìli 匹敌 pǐdí

    - thế lực của hai bên ngang nhau.

  • - 勘察 kānchá 山谷 shāngǔ de 走势 zǒushì

    - khảo sát hướng đi của mạch núi.

  • - 见势不妙 jiànshìbùmiào 赶紧 gǎnjǐn 退走 tuìzǒu

    - thấy thế không xong, mau tìm đường rút lui.

  • - 优雅 yōuyǎ 姿势 zīshì 走过 zǒuguò 红毯 hóngtǎn

    - Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.

  • - 当前 dāngqián 企业 qǐyè 投资 tóuzī 走势 zǒushì 看好 kànhǎo

    - trước mắt xu thế đầu tư của xí nghiệp rất tốt.

  • - 走路 zǒulù de 姿势 zīshì hěn 潇洒 xiāosǎ

    - Dáng đi của anh ấy rất phóng khoáng.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 走势

Hình ảnh minh họa cho từ 走势

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 走势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao