Đọc nhanh: 赌博 (đổ bác). Ý nghĩa là: đánh bạc; đánh bài; canh bạc; cờ bạc; bài bạc; đánh cược; cá độ. Ví dụ : - 政治赌博。 canh bạc chính trị. - 严禁赌博。 nghiêm cấm đánh bạc.. - 有关赌博的法律最近变得更加严厉。 Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
Ý nghĩa của 赌博 khi là Động từ
✪ đánh bạc; đánh bài; canh bạc; cờ bạc; bài bạc; đánh cược; cá độ
用斗牌, 掷色子等形式, 拿财物做注比输赢
- 政治 赌博
- canh bạc chính trị
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 他 赌博 把 生意 本钱 都 搭 上 了
- Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.
- 因 赌博 损失 了 不少 钱
- Vì cờ bạc mà tổn thất rất nhiều tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 赌博 với từ khác
✪ 赌博 vs 赌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌博
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 我 赌 他 是 埃尔帕索 人
- Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 安妮 · 博林 於 1536 年 被 斩首
- Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.
- 他 沉迷于 赌博
- Anh ấy nghiện đánh bạc.
- 查禁 赌博
- kiểm tra và cấm đánh bạc.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 政治 赌博
- canh bạc chính trị
- 他 赌博 把 生意 本钱 都 搭 上 了
- Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 赌博 是 一大 公害
- đánh bạc rất có hại.
- 因 赌博 损失 了 不少 钱
- Vì cờ bạc mà tổn thất rất nhiều tiền.
- 输赢 大小 的 赌博 都 禁止
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều bị cấm.
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
- 所有 的 输赢 赌博 都 是 违法
- Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều là vi phạm pháp luật.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赌博
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赌博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
赌›