赌博 dǔbó

Từ hán việt: 【đổ bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赌博" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đổ bác). Ý nghĩa là: đánh bạc; đánh bài; canh bạc; cờ bạc; bài bạc; đánh cược; cá độ. Ví dụ : - 。 canh bạc chính trị. - 。 nghiêm cấm đánh bạc.. - 。 Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赌博 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 赌博 khi là Động từ

đánh bạc; đánh bài; canh bạc; cờ bạc; bài bạc; đánh cược; cá độ

用斗牌, 掷色子等形式, 拿财物做注比输赢

Ví dụ:
  • - 政治 zhèngzhì 赌博 dǔbó

    - canh bạc chính trị

  • - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • - 有关 yǒuguān 赌博 dǔbó de 法律 fǎlǜ 最近 zuìjìn 变得 biànde 更加 gèngjiā 严厉 yánlì

    - Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.

  • - 赌博 dǔbó 生意 shēngyì 本钱 běnqián dōu shàng le

    - Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.

  • - yīn 赌博 dǔbó 损失 sǔnshī le 不少 bùshǎo qián

    - Vì cờ bạc mà tổn thất rất nhiều tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 赌博 với từ khác

赌博 vs 赌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌博

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - shì 埃尔帕索 āiěrpàsuǒ rén

    - Tôi đã đặt tiền của mình vào el paso.

  • - āi 博拉 bólā 通过 tōngguò 体液 tǐyè zài rén rén 之间 zhījiān 传播 chuánbō

    - Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.

  • - 民主 mínzhǔ 博爱 bóài

    - dân chủ bác ái

  • - ài 一个 yígè rén 就是 jiùshì 横下心来 héngxiàxīnlái 自己 zìjǐ 小小的 xiǎoxiǎode 赌本 dǔběn gēn 起来 qǐlai

    - Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.

  • - 巴黎 bālí yǒu 很多 hěnduō 博物馆 bówùguǎn 名胜古迹 míngshènggǔjì

    - Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.

  • - 安妮 ānnī · 博林 bólín 1536 nián bèi 斩首 zhǎnshǒu

    - Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.

  • - 沉迷于 chénmíyú 赌博 dǔbó

    - Anh ấy nghiện đánh bạc.

  • - 查禁 chájìn 赌博 dǔbó

    - kiểm tra và cấm đánh bạc.

  • - 严禁 yánjìn 赌博 dǔbó

    - nghiêm cấm đánh bạc.

  • - 政治 zhèngzhì 赌博 dǔbó

    - canh bạc chính trị

  • - 赌博 dǔbó 生意 shēngyì 本钱 běnqián dōu shàng le

    - Anh ta tiêu hết vốn kinh doanh của mình vào cờ bạc.

  • - 有关 yǒuguān 赌博 dǔbó de 法律 fǎlǜ 最近 zuìjìn 变得 biànde 更加 gèngjiā 严厉 yánlì

    - Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.

  • - 严禁 yánjìn 参与 cānyù 赌博 dǔbó

    - Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.

  • - 赌博 dǔbó shì 一大 yīdà 公害 gōnghài

    - đánh bạc rất có hại.

  • - yīn 赌博 dǔbó 损失 sǔnshī le 不少 bùshǎo qián

    - Vì cờ bạc mà tổn thất rất nhiều tiền.

  • - 输赢 shūyíng 大小 dàxiǎo de 赌博 dǔbó dōu 禁止 jìnzhǐ

    - Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều bị cấm.

  • - 政府 zhèngfǔ zài 制定 zhìdìng xīn de 法案 fǎàn 控制 kòngzhì 赌博 dǔbó

    - Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.

  • - 所有 suǒyǒu de 输赢 shūyíng 赌博 dǔbó dōu shì 违法 wéifǎ

    - Tất cả các trò cờ bạc thắng thua đều là vi phạm pháp luật.

  • - 社会 shèhuì 改良 gǎiliáng 空想家 kōngxiǎngjiā 幼稚 yòuzhì de 理想主义者 lǐxiǎngzhǔyìzhě 支持 zhīchí 善心 shànxīn huò 博爱 bóài de 事件 shìjiàn de 改革者 gǎigézhě

    - Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赌博

Hình ảnh minh họa cho từ 赌博

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赌博 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đổ
    • Nét bút:丨フノ丶一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOJKA (月人十大日)
    • Bảng mã:U+8D4C
    • Tần suất sử dụng:Cao