Đọc nhanh: 贝纳通 (bối nạp thông). Ý nghĩa là: Benetton, công ty quần áo. Ví dụ : - 贝纳通服装还是山姆·古迪音乐连锁 Benetton hay sam goody?
Ý nghĩa của 贝纳通 khi là Danh từ
✪ Benetton, công ty quần áo
Benetton, clothes company
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝纳通
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贝纳通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝纳通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纳›
贝›
通›