贝聿铭 bèi yù míng

Từ hán việt: 【bối duật minh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贝聿铭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bối duật minh). Ý nghĩa là: Pei Ieoh Ming hay I. M. Pei (1917-2019), kiến ​​trúc sư người Mỹ gốc Hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贝聿铭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贝聿铭 khi là Danh từ

Pei Ieoh Ming hay I. M. Pei (1917-2019), kiến ​​trúc sư người Mỹ gốc Hoa

Pei Ieoh Ming or I.M. Pei (1917-2019), Chinese-American architect

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝聿铭

  • - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • - 妖精 yāojing 溜进 liūjìn 坎贝尔 kǎnbèiěr jiā

    - Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell

  • - 妈妈 māma shuō 加油 jiāyóu 宝贝 bǎobèi

    - Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!

  • - 妹妹 mèimei shì 妈妈 māma de 宝贝 bǎobèi

    - Em gái là cục cưng của mẹ.

  • - 呼啸山庄 hūxiàoshānzhuāng 艾力斯 àilìsī · 贝尔 bèiěr zhù

    - Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.

  • - 宝贝 bǎobèi lái 称呼 chēnghū 妻子 qīzǐ

    - Dùng " bảo bối" để gọi vợ.

  • - 告诉 gàosù 贝利 bèilì yǒu 勃起 bóqǐ 功能障碍 gōngnéngzhàngài

    - Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.

  • - 宝贝 bǎobèi 晚安 wǎnān

    - Bảo bối ngủ ngon!

  • - 车当 chēdāng 宝贝 bǎobèi

    - Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.

  • - yǒu 间接 jiànjiē 证据 zhèngjù 指向 zhǐxiàng 安德鲁 āndélǔ · 坎贝尔 kǎnbèiěr

    - Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - 铜器 tóngqì 铭文 míngwén

    - chữ khắc trên đồ đồng.

  • - 海滩 hǎitān shàng 遍布 biànbù 贝壳 bèiké

    - Bãi biển có đầy vỏ sò.

  • - 沙滩 shātān shàng yǒu 很多 hěnduō 贝壳 bèiké

    - Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.

  • - 知道 zhīdào 布鲁 bùlǔ 贝克 bèikè de 性取向 xìngqǔxiàng ma

    - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

  • - 刻骨铭心 kègǔmíngxīn

    - khắc cốt ghi tâm

  • - 就要 jiùyào dàn 贝斯 bèisī

    - Tôi sẽ chơi bass.

  • - zhè shì de 宝贝 bǎobèi

    - Đây là bảo bối của tôi.

  • - 小宝贝 xiǎobǎobèi zài wán 手机 shǒujī

    - Tiểu bảo bối đang chơi điện thoại.

  • - 贝尔 bèiěr de 父亲 fùqīn 甚至 shènzhì wèi 聋人 lóngrén 发明 fāmíng le 一套 yītào 所谓 suǒwèi de 可见 kějiàn de 语言 yǔyán

    - Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贝聿铭

Hình ảnh minh họa cho từ 贝聿铭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贝聿铭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duật
    • Nét bút:フ一一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LQ (中手)
    • Bảng mã:U+807F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCNIR (重金弓戈口)
    • Bảng mã:U+94ED
    • Tần suất sử dụng:Cao