贡多拉 gòng duō lā

Từ hán việt: 【cống đa lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贡多拉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cống đa lạp). Ý nghĩa là: gondola (thuyền Venice) (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贡多拉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贡多拉 khi là Danh từ

gondola (thuyền Venice) (từ mượn)

gondola (Venetian boat) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡多拉

  • - 汉弗瑞 hànfúruì 比较 bǐjiào xiàng 拉布拉多 lābùlāduō quǎn xiàng 青蛙 qīngwā

    - Humphrey Labrador hơn con cóc.

  • - 公主 gōngzhǔ qīn le 一只 yīzhī 拉布拉多 lābùlāduō quǎn

    - Một công chúa hôn một con labrador.

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - jiù xiàng 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ

    - Giống như Grand Canyon.

  • - 人太多 réntàiduō le yào 扒拉 bālā 下去 xiàqù 几个 jǐgè

    - nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi

  • - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • - 目前 mùqián 潘多拉 pānduōlā 致命 zhìmìng 病毒 bìngdú zhèng 大肆 dàsì 蔓延 mànyán

    - Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.

  • - 可能 kěnéng méi shá dàn 可能 kěnéng shì 潘多拉 pānduōlā 魔盒 móhé

    - Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.

  • - 你拉下 nǐlāxià le 多少 duōshǎo 债务 zhàiwù

    - Bạn đã nợ bao nhiêu khoản nợ?

  • - 比如 bǐrú 发生 fāshēng zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu

    - Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.

  • - 我们 wǒmen 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu

    - Chúng ta sẽ phải đến Colorado.

  • - 許多 xǔduō 英文 yīngwén 單字 dānzì 源自 yuánzì 拉丁文 lādīngwén

    - Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.

  • - 知道 zhīdào 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ shì yóu 侵蚀 qīnshí ér 形成 xíngchéng de ma

    - Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?

  • - 颠簸 diānbǒ zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu de 山路 shānlù shàng

    - Quanh co qua những con đường núi của Colorado

  • - 老人 lǎorén 儿女 érnǚ 做多大 zuòduōdà 贡献 gòngxiàn yǒu 这点 zhèdiǎn 孝心 xiàoxīn jiù 足够 zúgòu le

    - Cha mẹ chẳng mong con cái đáp đền gì nhiều, chỉ cần một chút lòng hiếu thảo là đủ.

  • - 许多 xǔduō 语言 yǔyán dōu 拉丁语 lādīngyǔ wèi 基础 jīchǔ

    - Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.

  • - 西贡 xīgòng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 遗迹 yíjì

    - Sài Gòn có nhiều di tích lịch sử.

  • - 带来 dàilái le 许多 xǔduō 珍贵 zhēnguì de gòng

    - Anh ấy mang đến rất nhiều vật cống quý.

  • - xiǎng gèng duō de 客户 kèhù

    - Cô ấy muốn lôi kéo nhiều khách hàng hơn.

  • - chī gèng duō 奶奶 nǎinai zuò de 提拉 tílā 米苏 mǐsū

    - Thêm tiramisu của bà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贡多拉

Hình ảnh minh họa cho từ 贡多拉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贡多拉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao