谜语 míyǔ

Từ hán việt: 【mê ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谜语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mê ngữ). Ý nghĩa là: câu đố; đố chữ. Ví dụ : - 。 Câu đố này rất thú vị.. - 。 Tôi đã đoán được câu đố đó.. - 。 Trẻ em đang đoán câu đố.

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谜语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谜语 khi là Danh từ

câu đố; đố chữ

暗射事物或文字等供人猜测的隐语如''麻屋子; 红帐子; 里头住着白胖子''射''花生''; ''齿在口外''射''呀''字

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 谜语 míyǔ hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu đố này rất thú vị.

  • - 猜出 cāichū le 那个 nàgè 谜语 míyǔ

    - Tôi đã đoán được câu đố đó.

  • - 孩子 háizi men zài 猜谜语 cāimíyǔ

    - Trẻ em đang đoán câu đố.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谜语

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ 德语 déyǔ

    - Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.

  • - nín 接通 jiētōng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè wéi de 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng

    - Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - chuyện nhảm nhí vô căn cứ

  • - 流言飞语 liúyánfēiyǔ

    - những lời

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tớ học tiếng Hán。

  • - 汉语 hànyǔ 不太难 bùtàinán

    - Tiếng Hán không khó lắm.

  • - zài xué 汉语 hànyǔ

    - Tôi đang học tiếng Trung.

  • - huì shuō 英语 yīngyǔ á

    - Bạn biết nói tiếng anh hả?

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - 猜谜语 cāimíyǔ

    - đoán câu đố

  • - 这个 zhègè 谜语 míyǔ hěn 有趣 yǒuqù

    - Câu đố này rất thú vị.

  • - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 迷惑 míhuo le 很多 hěnduō rén

    - Câu đố này khiến nhiều người bối rối.

  • - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 真难 zhēnnán cāi

    - Câu đố này thật là khó đoán.

  • - 孩子 háizi men zài 猜谜语 cāimíyǔ

    - Trẻ em đang đoán câu đố.

  • - 猜出 cāichū le 那个 nàgè 谜语 míyǔ

    - Tôi đã đoán được câu đố đó.

  • - 你们 nǐmen xià 一道 yīdào 谜题 mítí shì 猜谜语 cāimíyǔ

    - Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.

  • - 这个 zhègè 谜语 míyǔ 有点 yǒudiǎn nán

    - Câu đố này có chút khó.

  • - yòng 语言 yǔyán 攻击 gōngjī

    - Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谜语

Hình ảnh minh họa cho từ 谜语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谜语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYFD (戈女卜火木)
    • Bảng mã:U+8C1C
    • Tần suất sử dụng:Cao