Hán tự: 醚
Đọc nhanh: 醚 (mê.my). Ý nghĩa là: ê-te. Ví dụ : - 一剂乙醚几秒钟后就会使你失去知觉。 Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
Ý nghĩa của 醚 khi là Danh từ
✪ ê-te
有机化合物的一类,由一个氧原子联结两个烃基而成,多为液体,如乙醚
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醚
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
Hình ảnh minh họa cho từ 醚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm醚›