Đọc nhanh: 谈话 (đàm thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện; trò chuyện; đàm thoại, bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị), kể. Ví dụ : - 他们正在屋里谈话。 họ đang trò chuyện trong nhà.
✪ nói chuyện; trò chuyện; đàm thoại
两个人或许多人在一起说话
- 他们 正在 屋里 谈话
- họ đang trò chuyện trong nhà.
✪ bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị)
用谈话的形式发表的意见 (多为政治性的)
✪ kể
说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈话
- 我们 不要 谈 闲话
- Chúng ta không nên nói chuyện phiếm.
- 谈话 涉及 的 层面 很广
- Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 他们 面对面 地 谈话
- Họ nói chuyện trực tiếp với nhau.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 经过 谈话 , 我 释怀 了
- Sau cuộc trò chuyện, tôi cảm thấy thanh thản.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 她 回避 了 与 老板 的 谈话
- Cô ấy lẩn tránh cuộc trò chuyện với sếp.
- 适度 的 挑衅 , 绝对 能 让 谈话 热络
- Một sự khiêu khích vừa phải chắc chắn sẽ làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi động
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 自己 人 随便 谈话 , 不必 这么 拘板
- anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.
- 老师 和 我 个别谈话 了
- Thầy giáo đã nói chuyện riêng với tôi.
- 经理 要 和 你 个别谈话
- Giám đốc muốn nói chuyện riêng với bạn.
- 谈话 就此结束
- Cuộc nói chuyện đến đây kết thúc.
- 令人 大惑不解 的 是 这类 谈话 也 在 继续
- Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.
- 前不久 他 曾 在 电台 发表谈话
- Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谈话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谈话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
谈›