Đọc nhanh: 请坐 (thỉnh toạ). Ý nghĩa là: mời ngồi. Ví dụ : - 老师,请坐。 Mời thầy ngồi.. - 欢迎光临,请坐。 Chào mừng quý khách, mời ngồi.. - 请坐,不要客气。 Mời ngồi, đừng khách sáo.
Ý nghĩa của 请坐 khi là Động từ
✪ mời ngồi
邀请他人以坐姿停留或休息
- 老师 , 请 坐
- Mời thầy ngồi.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 请 坐 , 不要 客气
- Mời ngồi, đừng khách sáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请坐
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 开门 , 请 马上 开门
- Mở cửa, làm ơn mở ngay.
- 我家 请 了 个姆姆
- Nhà tôi mời một bà vú.
- 里边 有 地儿 , 请 里边 坐
- bên trong có chỗ ngồi, xin mời vào trong ngồi.
- 老师 , 请 坐
- Mời thầy ngồi.
- 列位 请 坐
- mời quý vị an toạ.
- 请 这边 坐
- Xin hãy ngồi ở đây.
- 请 注意 坐姿
- Xin chú ý tư thế ngồi.
- 欢迎光临 , 请 坐
- Chào mừng quý khách, mời ngồi.
- 请 坐 , 不要 客气
- Mời ngồi, đừng khách sáo.
- 请坐下 休息 一下
- Xin hãy ngồi xuống nghỉ ngơi một chút.
- 各位 嘉宾 请 坐 这边
- Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.
- 请 坐 到 你 的 座位 上
- Vui lòng ngồi vào chỗ của bạn.
- 女士 , 请 您 这边 坐
- Quý bà, xin mời ngồi bên này.
- 老师 请 学生 提问
- Giáo viên mời học sinh đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请坐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请坐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
请›