Đọc nhanh: 诚心 (thành tâm). Ý nghĩa là: thành tâm; lòng thành; sự thật lòng; thật tâm; chân tình, thành khẩn, tinh thành. Ví dụ : - 一片诚心。 một tấm lòng thành.. - 很诚心。 rất thành khẩn.
✪ thành tâm; lòng thành; sự thật lòng; thật tâm; chân tình
诚恳的心意
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
✪ thành khẩn
诚恳
- 很 诚心
- rất thành khẩn.
✪ tinh thành
真实诚恳; 没有一点虚假
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚心
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 他 诚心 谏劝 朋友
- Anh ấy chân thành khuyên can bạn bè.
- 她 心率 诚 待人 善
- Tâm của cô ấy thẳng thắn đối xử tốt với người khác.
- 很 诚心
- rất thành khẩn.
- 诚心诚意 来 叩拜
- Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.
- 心地 坦诚
- tấm lòng thẳng thắn thành khẩn
- 我 诚心 祝神 赐福 来
- Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 以力服人 者 , 非 心服 也 ; 以德服人 者 , 心悦 而 诚服
- Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.
- 诚心诚意 去 祭祀
- Thành tâm thành ý đi cúng tế.
- 她 付出 了 真心 和 诚意
- Cô ấy đã hy sinh cả trái tim và sự chân thành.
- 他 通过 真诚 征服 了 大家 的 心
- Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.
- 言者谆谆 , 听者 藐 藐 ( 说 的 人 很 诚恳 , 听 的 人 却 不 放在心上 )
- người nói ân cần, người nghe hờ hững.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诚心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诚心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
诚›
Thật Lòng, Tự Đáy Lòng, Từ Trong Thâm Tâm
Lòng Trung Thành
Lòng Trung, Lòng Trung Thành, Trung Thành
lòng son; lòng trung thành; lòng trung nghĩa; đan tâmtấm son
Thành Tâm, Thật Bụng, Thành Thật
Khẩn Thiết
Rất thành khẩn.
lòng son; lòng chân thành; trung thành; xích tâmtấm son
Lòng Thành, Thành Tâm, Ngay Thật
Thành Khẩn