Đọc nhanh: 词句 (từ câu). Ý nghĩa là: từ ngữ; câu chữ; từ cú. Ví dụ : - 这篇文章我只改动了个别词句。 Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.. - 词句浮艳 câu chữ sáo rỗng. - 推敲词句。 cân nhắc câu chữ
Ý nghĩa của 词句 khi là Danh từ
✪ từ ngữ; câu chữ; từ cú
词和句子;字句
- 这 篇文章 我 只 改动 了 个别 词句
- Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 推敲 词句
- cân nhắc câu chữ
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词句
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 推敲 词句
- cân nhắc câu chữ
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 艰深 的 词句
- câu từ khó hiểu.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 这句 话 中 有 一个 词用 得 不 妥当
- trong câu này có một chữ dùng không ổn.
- 这个 句子 的 谓语 是 动词
- Vị ngữ của câu này là động từ.
- 请 用 这些 词写 一个 句子
- Viết một câu được tạo bởi các từ cho sẵn.
- 重叠 词使 句子 生动
- Từ lặp lại làm cho câu văn trở nên sinh động.
- 你 写 的 这句 话 脱漏 了 一个 词
- Câu này bạn viết sót một từ.
- 我会 用 这个 词 造句
- Tôi sẽ đặt câu với từ này.
- 老师 让 我们 用 新词 造句
- Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.
- 用 这些 词来造 三个 句子
- Hãy dùng những từ ngữ sau để đặt câu.
- 这 篇文章 我 只 改动 了 个别 词句
- Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.
- 决定 你 需要 哪 一个 介词 来 完成 这个 句子
- Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
词›