词句 cíjù

Từ hán việt: 【từ câu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "词句" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ câu). Ý nghĩa là: từ ngữ; câu chữ; từ cú. Ví dụ : - 。 Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.. - câu chữ sáo rỗng. - 。 cân nhắc câu chữ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 词句 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 词句 khi là Danh từ

từ ngữ; câu chữ; từ cú

词和句子;字句

Ví dụ:
  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng zhǐ 改动 gǎidòng le 个别 gèbié 词句 cíjù

    - Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 推敲 tuīqiāo 词句 cíjù

    - cân nhắc câu chữ

  • - 解释 jiěshì 词句 cíjù

    - Nói rõ hàm ý của từ ngữ.

  • - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词句

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 解释 jiěshì 词句 cíjù

    - Nói rõ hàm ý của từ ngữ.

  • - 暗示 ànshì 影射 yǐngshè 词句 cíjù zhōng de 直接 zhíjiē de huò 微妙 wēimiào de 通常 tōngcháng 贬损 biǎnsǔn de 含义 hányì 暗示 ànshì

    - Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.

  • - 推敲 tuīqiāo 词句 cíjù

    - cân nhắc câu chữ

  • - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • - 艰深 jiānshēn de 词句 cíjù

    - câu từ khó hiểu.

  • - 条件 tiáojiàn 从句 cóngjù 表示 biǎoshì 条件 tiáojiàn de 语气 yǔqì 时态 shítài 从句 cóngjù 或词 huòcí

    - Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.

  • - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • - 这句 zhèjù huà zhōng yǒu 一个 yígè 词用 cíyòng 妥当 tuǒdàng

    - trong câu này có một chữ dùng không ổn.

  • - 这个 zhègè 句子 jùzi de 谓语 wèiyǔ shì 动词 dòngcí

    - Vị ngữ của câu này là động từ.

  • - qǐng yòng 这些 zhèxiē 词写 cíxiě 一个 yígè 句子 jùzi

    - Viết một câu được tạo bởi các từ cho sẵn.

  • - 重叠 chóngdié 词使 císhǐ 句子 jùzi 生动 shēngdòng

    - Từ lặp lại làm cho câu văn trở nên sinh động.

  • - xiě de 这句 zhèjù huà 脱漏 tuōlòu le 一个 yígè

    - Câu này bạn viết sót một từ.

  • - 我会 wǒhuì yòng 这个 zhègè 造句 zàojù

    - Tôi sẽ đặt câu với từ này.

  • - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen yòng 新词 xīncí 造句 zàojù

    - Thầy cô yêu cầu chúng tôi đặt câu với từ mới.

  • - yòng 这些 zhèxiē 词来造 cíláizào 三个 sāngè 句子 jùzi

    - Hãy dùng những từ ngữ sau để đặt câu.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng zhǐ 改动 gǎidòng le 个别 gèbié 词句 cíjù

    - Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.

  • - 决定 juédìng 需要 xūyào 一个 yígè 介词 jiècí lái 完成 wánchéng 这个 zhègè 句子 jùzi

    - Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 词句

Hình ảnh minh họa cho từ 词句

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao